Down - Dọc xuống 2. to wait - Đợi chờ 4. dinosaur - Khủng long 5. sky - Bầu trời 6. part-timer - Người làm bán thời gian 8. “I love you.” in polite language - Anh yêu em (ngôn ngữ trịnh trọng) 10. school - Trường học 12. desk - Bàn viết 14. but, however - Nhưng
Credit/Nguồn: www.talktomeinkorean.com
|
- NHẬP MÔN
- SƠ CẤP
- TRUNG CẤP
- VIDEO
- DU LỊCH - KHÁCH SẠN CỦA ĐÀI KBS
- 9 CẤP NGỮ PHÁP TTMIK
- TIẾNG HÀN QUA TRANH ẢNH
- (CÁI ĐÓ) NÓI NHƯ THẾ NÀO
Tuesday, 24 March 2015
Đoán chữ
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment