Monday 28 December 2015

Nói về Sinh viên và trình độ học vấn..


대학 –  Đại học
1/ 학생이세요? – Bạn có phải là sinh viên không?
2/ 전공이 뭐예요?   (전공 major) – Chuyên ngành chính là gì?
전공 – Chuyên môn / chuyên ngành


3/ 전공이 뭐였어요? - Chuyên ngành chính (đã học) là gì?
4/  … 전공했습니다 - Tôi đã học ngành
수학 - Toán học
정치학 - chính trị học
통계학 - Thống kê học


1/ … 저는 ~~과예요 Tôi học ngành
= Khoa
       역사학 – Lịch sử
       경제학 – Kinh tế
       경영학 – Quản trị kinh doanh
       영어영문학 – Văn học Anh giảng bằng tiếng Anh

2/ 저는 의대에 다녀요 – Tôi là sinh viên y khoa
         의대 – Đại học Y


1/ 어디에서 공부하세요? – Bạn học ở đâu?
2/ 어느 대학교 다니세요? – Bạn học ở trường đại học nào?
다녀요 – Tôi học ở...
     서울대학교 – Đại học Seoul
     서강대학교 – Đại học Sogang

1/ 몇 학년이세요? – Bạn học năm (thứ) mấy?
1 () / 2 () / 3 ()… 학년이예요 – (học) năm…01 / 02 /03

2/ 대학교 1학년이예요 – Tôi là sinh viên đại học năm nhất

3/ 곧 시험 있나요? – Sắp tới có thi cử gì không? – Sắp tới có kỳ thi không?

4/ 저는 이제 졸업했어요 - Tôi vừa mới tốt nghiệp
         이제 막 - Vừa mới

1/  … 대학원에서 석사과정 밟고 있어요 - Tôi đang học thạc sĩ ngành
      대학원 - Viện cao học
      석사 - Thạc sĩ
      과정 - Quá trình

2/ … 박사 과정을 밟고 있어요 - Tôi đang học tiến sĩ ngành
박사 - Tiến sĩ
법학 - Luật học / ngành luật
화학 - Hóa học
물리학 - Vật lý học
생물학 - Sinh vật học

1/ 대학교 졸업하셨나요? - Bạn đã tốt nghiệp đại học chưa?

2/  저는 고졸입니다 (고졸 = tốt nghiệp phổ thông trung học) / 대학교는 갔습니다
Tôi đã tốt nghiệp phổ thông. Tôi đã không vào đại học / tôi không học đại học

3/ 저는 대학에 없습니다 - Tôi chưa từng học đại học


No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên