Monday 16 March 2015

한국어 Seoul Korean Level 01, Bài 29: Đổi sang tiền Hàn Quốc dùm tôi



한국 돈으로 바뀌 주세요. - Đổi sang tiền Hàn Quốc dùm tôi

여기서 달러를 바꿀 수 있습니까? - Ở đây có thể đổi tiền đôla USD không?

네, 얼마를 바꿔 드릴까요? - Vâng, anh muốn đổi bao nhiêu?

 400달러를 전부 한국 돈으로 바뀌 주세요. 오늘은 1달러에 얼마이니까? - Đổi toàn bộ 400USD sang tiền Hàn Quốc. Hôm nay 1USD (đổi ra) được bao nhiêu?

1200원이에요. 여권 좀 보여 주세요. 그런데 한국말을 아주 잘하시는군요! - 1200Won (cho 1USD). Vui lòng cho xem hộ chiếu. Sẵn dịp/nhân tiện/mà này anh nói tiếng Hàn rất giỏi

뭘요. 아직 잘 못해요. - Không ạ. Chưa nói giỏi

자, 여기 480,000원 있습니다. 여권도 받으세요. 안녕히 가세요. - À, Đây là 480,000Won. Vui lòng nhận lại hộ chiếu





바꾸다 = Đổi tiền
환율 = Tỷ giá hối đoái
달러 = Đôla
전부 = Toàn bộ
여권 = Hộ chiếu
보여 주다 = Cho xem, trính ra
그런데 = Sẵn tiện / Nhưng mà
잘 = Giỏi, tốt
뭘요 = Không thật sự, không ạ...
아직 = Vẫn, chưa
벌써 = Rồi
현금 = Tiền mặt
수표 = Ngân phiếu
비밀번호 = PIN


No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên