한국 돈으로 바뀌 주세요. - Đổi sang tiền Hàn Quốc dùm tôi
여기서 달러를 바꿀 수 있습니까? - Ở đây có thể đổi tiền đôla USD không?
네, 얼마를 바꿔 드릴까요? - Vâng, anh muốn đổi bao nhiêu?
400달러를 전부 한국 돈으로 바뀌 주세요. 오늘은 1달러에 얼마이니까? - Đổi toàn bộ 400USD sang tiền Hàn Quốc. Hôm nay 1USD (đổi ra) được bao nhiêu?
1200원이에요. 여권 좀 보여 주세요. 그런데 한국말을 아주 잘하시는군요! - 1200Won (cho 1USD). Vui lòng cho xem hộ chiếu. Sẵn dịp/nhân tiện/mà này anh nói tiếng Hàn rất giỏi
뭘요. 아직 잘 못해요. - Không ạ. Chưa nói giỏi
자, 여기 480,000원 있습니다. 여권도 받으세요. 안녕히 가세요. - À, Đây là 480,000Won. Vui lòng nhận lại hộ chiếu
No comments:
Post a Comment