1//I'm hungry 나 배고파 - Con đói
2/ I'm cold 나 추워 - Con lạnh
3/ I'm hot 나 더워 - Con nóng
4/ I want to get that 나 저거 갖고 싶어 - Con muốn có cái đó
5/ I want to see too 나도 보고 싶어 - Con cũng muốn xem
6/ Mom where are you going? 엄마 어디가? - Má, má đi đâu vậy?
7/ Should I ask dad? 아빠한테 물어봐? - Con có nên hỏi ba trước không?
8/ Help me 나 도와줘 - Má giúp con
9/ That guy hit me 쟤가 나 때렸어 - Thằng đó (đã) đánh con
10/ I want to go there too 나도 저기 가고싶어 - Con cũng muốn đi đến đó
11/ Where are you going? 어디 가? - Má đi đâu vậy?
12/ Why? 왜? - Tại sao chứ?
13/ Mom, this pair of shoes is old. I want new one 엄마. 이 신발 낡았어. 새거 신고 싶어- Má đôi giày này cũ rồi. Con muốn (mang) đôi mới
낡다 = Cũ
신다 = Mang = To wear
14/ It is raining. Can I take a bath in the rain? 비 오네. 빗물로 샤워해도 돼?- Trời mưa (rồi). Con có thể tắm mưa không? -->Cho con tắm mưa nha
15/ I want to eat "cơm tấm" (broken rice with grilled pork chop) 껌텀 먹고싶어. - Con muốn ăn cơm tấm
13/ Mom, this pair of shoes is old. I want new one 엄마. 이 신발 낡았어. 새거 신고 싶어- Má đôi giày này cũ rồi. Con muốn (mang) đôi mới
낡다 = Cũ
신다 = Mang = To wear
14/ It is raining. Can I take a bath in the rain? 비 오네. 빗물로 샤워해도 돼?- Trời mưa (rồi). Con có thể tắm mưa không? -->Cho con tắm mưa nha
15/ I want to eat "cơm tấm" (broken rice with grilled pork chop) 껌텀 먹고싶어. - Con muốn ăn cơm tấm
Photo credit: Internet
No comments:
Post a Comment