Monday 28 December 2015

Tiếng Hàn y tế sức khỏe



1/ 증상 – Triệu chứng
2/ 무슨 문제 있어? – Có vấn đề gì?
3/ 몸이 좋아 – Cơ thể không khỏe / Tôi không khỏe
4/ 몸이 많이 좋아 – Cơ thể rất không khỏe
5/ 났어 – Tôi bị bệnh
6/ 몸이 아파 – Cơ thể đau
7/ 칼에 베었어 – Tôi đã tự cắt chính mình (cắt chúng ngón tay…)
8/ 머리가 아파 – Đầu tôi đau

9/ 머리가 깨질 듯이 아파 – Đầu đau như muốn vỡ  tung
               깨질 아프다 = 깨질 것같이 아프다

10/ 몸이 좋아 – Cô thể không khỏe


11/ 독감 걸렸어 –Tôi bị cảm cúm
12/ 몸이 아픈 같아 – Tôi nghĩ mình bị bệnh
그동안 아팠었어 – Khoảng thời gian đó tôi đau (bệnh)
13/ … 통증이 있어 – Tôi bị đau ở…
             통증 – Chứng đau, cơn đau
(throat = ) – Cổ họng
허리 - Eo
관절 – Khớp, khớp xương

14/ … 아파 - … đau
- Chân
무릎 – Đầu gối

15/ 허리가 아파 – Eo tôi đau

16/ 있어? – Bạn có… không?
진통제 – Thuốc giảm đau
아스피린 - aspirin       
반창고 – Cao dán
붕대 – Băng, bong băng

17/ 몸은 어때? – Cơ thể thấy thế nào?
18/ 괜찮아? – Không sao chứ?
19/ 조금 나아진 같아? – Cảm thấy tốt hơn chút không?
20/ 빨리 나으면 좋겠다 – Hy vọng bạn sớm khỏe

21/ 좋아질 거야 – Mau khỏe lên nhé / Nhanh khỏe lên nhé
낫다 – đỡ, khá, bình phục

22/ 병원 가봐야 – Tôi cần phải đi bệnh viện
23/ 병원 가야 같아 – Tôi nghĩ bạn cần phải đi bệnh viện

24/ 어디 좋은알고 있니? – Bạn có biết nơi nào/ở đâu có… tốt?
의사 – Bác sỹ
치과의사 – Nha sỹ
안과 – Khoa mắt

25/ 24시간 약국 어딨는지 알아? – Bạn có biết nơi nào có tiệm thuốc mở cửa suốt 24 tiếng?
26/여기 영어 하시는 의사 선생님 계신가요? - Ở đây có bác sỹ nào nói tiếng Anh không?

27/ 여기서 1시간동안 기다렸어요. 의사 어딨어요? - Tôi đã đợi ở đây 1 tiếng đồng hồ rồi. Bác sỹ ở đâu?


Một số bệnh trạng
1 stomachache           복통     đau dạ dày / đau bao tử / đau bụng
2 toothache     치통     đau răng
3 cough           기침하다         ho
4 eye disease  눈병     đau mắt
5 catch a cold 감기에 걸리다 bị cảm
6 infectious disease    전염병 bệnh truyền nhiễm
7 have a headache     머리가 아프다 nhức đầu
8 diarrhea        설사     tiêu chảy
9 constipation  변비     táo bón
10 have a high fever   열이 높다        sốt cao
11 can't get into sleep well      잠이 오지 않는다   mất ngủ  (không đi vào giấc ngủ)
12 catch a chill            오한이 있다 cảm lạnh
13 dizzy           어질어질하다/어지럽다          bị chóng mặt / Choáng váng loạng choạng
14 bleed          피나다 ra máu
15 inflammation          염증     viêm
16 nose is stuffy          코가 막히다    ngạt mũi
17 have a runny nose 콧물이 흐르다 chảy nước mũi
18 have a cavity         충치가 있다    sâu răng / có răng sâu
19 throat hurts when speaking            말할때 목이 아프다    họng bị đau khi nói
20 feel like vomiting    토할 같다   cảm giác muốn ói, nôn, mửa
21 hoarse        목이 쉬었다    khàn giọng
22 sprain ankle            발목이 삐다    bong gân mắt cá chân
23 have a fever           열이 있다/열이 나다   có sốt
24 itchy           가렵다 ngứa
……………………………………
Các loại thuốc, máy y khoa, xét nghiệm, x-quang….
25 tablet          알약     thuốc viên
26 powdered medicine           가루약             thuốc bột
27 liquid medicine       물약     thuốc nước
28 painkiller     진통제 thuốc giảm đau
29 sleeping pill 수면제 (최면제)          thuốc ngủ
30 anesthetic   마취제             thuốc gây mê
31 cold medicine         감기약 thuốc cảm cúm
32 headache pill두통약          thuốc đau đầu
33 plaster        파스     cao dán
34 spray plaster          물파스 cao dán dạng nước
35 herb medicine (liquid) to get your energy up/back            보약     thuốc bổ
36 contraceptive pill    피임약 thuốc ngừa thai
37 plastic surgery department            성형외과         khoa chỉnh hình (điều trị vết thương bên ngoài và phẫu thuật thẩm mĩ)
38 tooth hospital 치과 nha khoa
39 eye hospital 안과   nhãn khoa
40 pediatric hospital소아과    khoa nhi
41 ear-nose-throat hospital     이비인후과     khoa tai mũi họng
42 obstetrics + gynaecology   산부인과         Sản phụ khoa
43 Oriental medicine clinic     한의원 bệnh viện y học cổ truyền (châm cứu)
44 Ringer (yellow liquid mostly with a hospitalized patient)    링거     dịch truyền
45 humidifier   가습기 máy phun ẩm / máy làm tăng độ ẩm
46 injection      주사     sự tiêm (chích) thuốc
47 bandage     붕대     băng gạc
48 needle (used in oriental medicine clinics)          kim châm cứu
49 prescription            처방전 toa thuốc
50 sticking plaster       반창고 băng dán vết thương
51 disinfectant 소독약 thuốc sát trùng
52 digestive medicine 소화제 thuốc tiêu hóa
53 ointment     연고     thuốc mỡ
54 hearing aid 보청기 máy trợ thính
55 air purifier   공기 청정기    máy lọc khí
56 have an X-ray        X-ray 찍다       chụp X Quang
57 draw blood 피를 뽑다        lấy máu
58 blood test    혈액검사         xét nghiệm máu
59 operation    수술, 시술       mổ, phẫu thuật
60 get an injection       주사를 맞다    chích thuốc
61 get an oriental needle therapy       침을 맞다        châm cứu
62 physical therapy     물리치료         vật lý trị liệu
63 wear a cast            깁스를 하다   bó bột
64 high blood pressure            고혈압 cao huyết áp
65 obesity        비만     bệnh béo phì
66 anaesthetize a patient        환자를 마취시키다     gây mê cho bệnh nhân
                          환자 – Bệnh nhân
67 rhinitis         비염     viêm mũi
68 arthritis       관절염 viêm khớp
69 insomnia     불면증 chứng mất ngủ
70 asthma       천식     bệnh hen suyễn

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên