Monday 28 December 2015

비상 상황– Tình trạng/Tình huống khẩn cấp


도와주세요! – Cứu tôi với
1/ 조심해! – Cẩn thận
2/ 도와주세요 – Hãy giúp tôi với

화재  - Hỏa hoạn
1/ 불이야! - Cháy
2/ 소방서에 전화하세요 - Hãy gọi sở phòng cháy chửa cháy
3/ 혹시 타는 냄새가 나나요? - (Liệu) anh/chị có ngửi thấy mùi khét (cháy) không?
4/ 거기에 불이 났어요 - Ở đàng kia có cháy (có hỏa hoạn)
5/ 지금 건물이 불에 타고 있어요 - Tòa nhà đang cháy




앰뷸런스 불러주세요 – Gọi xe cấp cứu (giùm) đi!
1/ 병원 가야 돼요 – Tôi cần phải đi/tới bệnh viện
2/ 거기 사고 났어요 – Đằng đó có tai nạn xảy ra
3/ 서둘러 주세요 – Nhanh lên (giùm cho)
4/ 칼에 베었어요 – Tôi vừa bị đứt tay (dùng dao và vô tình tự cắt tay)
베다 – Cắt

5/ 화상을 입었어요 – Tôi vừa bị bỏng
화상을 입다 – Bị bỏng

6/ 괜찮으세요? – Không sao chứ? Ổn chứ?
   
7/ 다들 괜찮으세요? – Mọi người ổn chứ? Mọi người không sao chứ?

범죄 – Tôi phạm
1/ 거기 ! – Dừng lại,  tên trộm kia
2/ 경찰 불러 주세요 – Hãy gọi cảnh sát cho tôi
3/ 지갑을 도둑 맞았어요 – Ví tiền của tôi đã bị trộm
도둑을 맞다 = bị trộm
4/ 핸드백을 도둑맞았어요  - Túi xách tay của tôi đã bị trộm
5/ 가방을 도둑맞았어요 – Túi xách của tôi đã bị trộm
6/ 노트북을 도둑맞었어요 - Máy tính xách tay của tôi đã bị trộm
7/ 핸드폰을 도둑맞았어요 - Điện thoại di động của tôi đã bị trộm


8/ 도난 신고 하고 싶어요 - Tôi muốn trình báo mất trộm
도난 - ăn trộm

9/ 차가 파손됐어요 - Xe của tôi bị (ai đó làm) hư hại

1/ 강도당했어요 - Tôi bị cướp

                …당하다 - Bị, gặp phải, trải qua
                강도 - Kẻ cướp

2/ 누군가한테 공격당했어요 - Tôi bị tấn công

3/ 강간당했어요 - Tôi bị hiếp dâm


다른 어려운 상황들 - Các tình huống khó khăn khác
1/ 길을 잃었어요 - Tôi bị lạc
2/ 우리는 길을 잃었어요 - Chúng tôi bị lạc

3/  찾을 수가 없어요 - Tôi không tìm thấy... của tôi
열쇠 - Chìa khóa
여권 - Hộ chiếu
핸드폰 - Điện thoại di động
가방 - Túi, giỏ

4/ 잃어 버렸어요 - Tôi mất / tôi đánh mất...
지갑 - Vì/ví tiền
핸드백/손가방 - Túi xách tay
카메라 - Máy chụp hình


5/ 열쇠를안에 놓고 잠가버렸어요 (잠그다->잠가)
Tôi đã tự khóa mình ở ngoài... (Khóa lại, để bên trong --> tự khóa mình ở ngoài)

잠그다 - Khóa
잠가버렸어요 -> 잠그다 + 버리다
놓다 - Đặt để

6/ 혼자 내버려 두세요 - Hãy để tôi yên
내버려두다 - Bỏ lại, đễ yên


7/ 저리 / 앞에서 사라져 - Biến đi

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên