Tuesday 26 September 2017

5 phút học tất cả các thì tiếng Hàn với động từ Ăn



Ăn – To eat 먹다
Ăn cơm – To eat rice 밥을 먹다

Ăn sáng – To eat breakfast 아침(먹다
Ăn trưa – To eat lunch 점심(먹다
Ăn tối – To eat dinner
저녁(먹다


Ăn cơm trưa – Literal: Eat rice afternoon -> To have lunch 점심(먹다
Ăn cơm tối – Literal: Eat rice evening -> To have dinner 저녁(먹다

Tôi ăn cơm – I eat rice  저는 밥을 먹어요

Tôi đang ăn cơm – I am eating rice 저는 밥을 먹고 있어요
Mày đang làm gì đó? – Tao đang ăn cơm
What are you doing (now)? – I am eating rice
(지금뭐해? -  먹고 있어

Tôi sẽ ăn cơm – I will eat rice 저는 밥을 먹을 거예요

Tôi sắp ăn cơm – I am about to eat rice /I’m going to eat rice soon 저는  밥을 먹을 거예요

Bạn ăn cơm tối  chưa? – Literal: You eat rice dinner yet? -> Have you had dinner yet? 저녁 먹었어요?
Tôi ăn cơm rồi – Literal: I ate rice already -> I ate rice/I have eaten rice already 먹었어요
Tôi nghĩ là anh ta đã ăn cơm rồi – I think he has eaten rice already  생각엔  사람은 벌써  먹은  같아요
Tôi vừa mới ăn cơm – I have just eaten rice 저는 방금   먹었어요
Tôi nghĩ là cô ta (vẫn) chưa ăn cơm – I think she hasn’t eaten rice yet  생각엔  여자는 아직 밥을  먹은  같아요


Chắc là tôi sẽ ăn cơm – I will probably eat rice 저는 아마 밥을 먹을 거예요

Chắc là tôi sẽ không ăn cơm. Tôi sẽ ăn bún bò Huế – I won’t probably eat rice. I will eat Hue beef noodle  soup 저는 아마 밥을  먹을 거예요 - 분보후에(후에 소고기 쌀국수먹을 거예요
Tôi không biết liệu tôi sẽ có ăn cơm hay không – Literal: I don’t know if I will eat rice or not 저는 밥을 먹을지 말지 모르겠어요
Tôi không biết liệu… – I don’t know if… 저는 ~~할지 말지/~인지 아닌지 모르겠어요

Tôi không thích ăn cơm – I don’t like eating rice 저는  먹는  좋아하지 않아요
Tôi thích ăn cơm với canh chua cá – Literal: I like eating rice with fish sour soup 저는 생선 사워수프랑  먹는  좋아해요
Canh chua cá – Fish sour soup 생선 사워스프

Tôi no rồi – I’m full 저는 배불러요
Tôi no rồi. Tôi không thể ăn thêm (được) nữa - I'm full, I couldn't eat any more 저는 배불러요 이상  먹겠어요

Tôi chưa muốn ăn . Tôi không thấy đói bụng –  I don’t want to eat yet.  I don’t feel hungry 저는 아직 먹고싶지 않아요 배고파요
Tôi chưa đói bụng – I’m not hungry yet 저는 아직  배고파요

Tôi đói bụng nhưng tôi không muốn ăn – I’m hungry, but I don’t want to eat 저는 배고픈데 먹고싶지는 않아요


No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên