Wednesday 18 February 2015

Cấp 7 Bài 3 -(으)ㄹ 만하다



-(으)ㄹ 만하다 có nghĩa có đủ lý do cho một hành động chắc chắn nào đó

가다 → 갈 만하다 [gal man-ha-da] 

= to be possible to go = có thể đi
= to be worth going (and checking out the place) = Đáng để đi
= there is enough justifiable reason for one to go = Đáng để cho ai đó đi

먹다 → 먹을 만하다 [meo-geul man-ha-da] 

= to be edible = Ăn được (Có thể ăn được)
= to taste okay (the taste is bearable) = Ăn được, vị tàm tạm (không quá ngon, nhưng chẳng dỡ)


늦다 → 늦을 만하다 [neu-jeul man-ha-da]

 = to be forgivable for being late = Có thễ tha thứ cho việc đến trễ (Có thể hiểu được, chấp nhận được vì sao đến trễ)
= there is enough reason for being late = Có đủ lý do tại sao đến trễ


놀라다 → 놀랄 만하다 [nol-lal man-ha-da]

 = to be natural to be surprised/shocked = King ngạc/Ngạc nhiên là hiển nhiên
= there is enough reason for being surprisd/shocked = Có đủ lý do để giải thích vì sao ngạc nhiên/kinh ngạc


 그럴 만해요. [geu-reol man-hae-yo.] 

= It’s understandable to be so. = Dễ dàng hiểu vì sao lại như thế


그 사람은 인기가 있을 만해요. [geu sa-ra-meun in-gi-ga i-sseul man-hae-yo.] 
= There is enough reason that he is popular
= It’s understandable why he is popular. 
= Dễ hiểu vì sao anh ấy nổi tiếng

이 책 읽을 만해요? [i chaek il-geul man-hae-yo?] 
= Is this book worth reading? = Quyển sách này đáng để đọc không?
= Is this book good? = Quyển sách này tốt không?
= Do you recommend this book? = Bạn đề cử/giới thiệu quyến sách này?

 괜찮아요. 참을 만해요. [gwaen-cha-na-yo. cha-meul man-hae-yo.] 
= I’m okay. It’s endurable. = OK, không sao. Tôi có thể chịu được
 = I’m okay. It’s bearable. 

가족끼리 한 번쯤 갈 만해요. [ga-jok-kki-ri han beon-jjeum gal man-hae-yo.] 
= (The place) is worth visiting once (or twice) with family
= Đáng để cùng gia đình đi (tham quan...) một vài lần

No comments:

Post a Comment

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Các thành viên